Bộ lưu điện ups 10kva – ups 100kva 3-3 Italy
Công suất : UPS 10-100kva
Điện áp sử dụng: 3 pha vào, 3 pha ra.
Bộ lưu điện UPS 15kva được sản xuất trên công nghệ hiện đại của Italy, với nhiêu tính năng nổi bật vượt trội giúp người sử dụng tiết kiệm khoản lớn trong quá trình vận hành và hoạt động, kích thước được tối ưu đến mức gọn nhất nhưng vẫn đáp ứng được yêu cầu khách hàng mong muốn.
Thông số kỹ thuật ups 10kva – ups 100kva
Đầu vào ups 10kva – ups 100kva
Bộ lưu điện ups 10kva – ups 100kva được thiết kế hiện đại nhiều chức năng.
Kiểu kết nối: 4w Hardwired (đầu vào bypass riêng biệt theo yêu cầu).
Điện áp danh định: 380/400/415 Vac 3-phase với trung tính.
Khả năng chịu áp: -20%, +15%.
Phạm vi và tần số : 50/60 Hz (45÷65 Hz)
Hệ số công suất: 0.99
Độ méo sóng ( THDi ): <3%.
Xem thêm : ups 12kva
Đầu ra ups 10kva – ups 100kva
Điện áp danh định: 380/400/415 Vac 3-phase.
Tần số: 50/60 Hz.
Hệ số công suất: 0.9
Quá tải công suất : Inverter: 101÷125% cho 10 phút , 126÷150% for 30 s, >150% cho 10 s;
bypass: 150% liên tiếp , 1000% cho 1 chu kỳ.
bypass: 150% liên tiếp , 1000% cho 1 chu kỳ.
Màn hình hiển thị LCD.
Kết nối điều khiển từ xa qua: RS232, SNMP, Dry contact.
Nhiệt độ hoạt động: 0 °C ÷ +40 °C.
Nhiệt độ bảo quản: -10 °C ÷ +70 °C.
Độ cao: <1000m
Xem thêm : Bộ lưu điện ups 6kva
Thông số kỹ thuật chi tiết:
Rating (kVA) | 10 | 15 | 20 | 30 | 40 | 50 | 60 | 80 | 100 |
Nominal power (kW) | 9 | 13.5 | 18 | 27 | 36 | 45 | 54 | 72 | 90 |
UPS Dimensions WxHxD (mm) | 450x1200x670 * | 460x1690x920 | |||||||
UPS weight (kg) | 100 | 110 | 110 | 140 | 140 | 170 | 170 | 328 | 333 |
UPS weight with internal battery (kg) | Min.175 Max. 285 | Min.260 Max. 275 | Min.260 Max. 275 | 350 | 350 | – | – | – | – |
External battery module dimensions WxHxD | 500x1200x670500x1200x670 | 560x1690x880 | |||||||
Battery configuration | Internal or external, 360÷372 cells, VRLA (other options) | External, 360÷372 cells, VRLA (other options) |
Input
Connection type | Hardwired 4w (separate bypass input available on request) |
Nominal voltage | 380/400/415 Vac 3-phase with neutral |
Voltage tolerance | -20%, +15% |
Frequency and range | 50/60 Hz (45÷65 Hz) |
Power factor | 0.99 |
Current distortion (THDi) | <3% |
Output
Connection type | Hardwired 4w | |
Nominal voltage | 380/400/415 Vac 3-phase with neutral | |
Frequency | 50/60 Hz | |
Voltage regulation | ±1% static; dynamic: IEC EN 62040-3 Class 1 | |
Power factor | up to 0.9, lagging or leading without power derating | |
Overload capacity | Inverter: 101÷125% for 10 min, 126÷150% for 30 s, >150% for 10 s; bypass: 150% continuous, 1000% for 1 cycle | Inverter: 101÷125% for 10 min, 126÷150% for 1 min, 151÷199% for 10 s, 200% for 100 ms; bypass: 150% continuous, 1000% for 1 cycle |
Efficiency (AC/AC)** | up to 98% | |
Classification as per IEC EN 62040-3 | VFI-SS-111 |
Connectivity and function extensions
Front panel | Graphic display, mimic LED panel and keyboard, local EPO |
Remote communication | Serial RS232 and USB; terminal block for battery breaker auxiliary contact. Optional: input terminal block (remote emergency power off, battery circuit breaker aux. cont., external maintenance bypass circuit breaker aux. cont., diesel mode aux. cont.); SNMP adapter (Ethernet), Web interface (Ethernet), ModBus-TCP/IP (Ethernet); ModBus-RTU (RS485); ModBus-RTU to PROFIBUS DP adapter; SPDT contact relay board; remote system monitoring panel; UPS managing and server shutdown software |
Optional function extension | Isolation transformer; transformers/autotransformers for voltage adjustment; external maintenance bypass; custom battery cabinets; wall-mounted battery fuse switch box; battery thermal probe; parallel kit |
System
Protection degree | IP 20 |
Colour | RAL 7016 (10-60 kVA) RAL 9005 (80-100 kVA) |
Installation layout | 10 cm wall-gap, side by side installation allowed |
Accessibility | Front and top access, bottom cable entry |
*dimensions of 30 and 40 kVA with internal battery: 450x1730x670 **according to IEC EN 62040-3
Other features
Environmental
Operating temperature range | 0 °C ÷ +40 °C |
Storage temperature range | -10 °C ÷ +70 °C |
Altitude | <1000 m |
Audible noise at 1m (dBA) | <62 |
Standards and certifications
Quality assurance, environment, health and safety | ISO 9001:2008, ISO 14001:2004, GOST, BS OHSAS 18001:2007 |
Safety | IEC EN 62040-1 |
EMC | IEC EN 62040-2 |
Test and performance | IEC EN 62040-3 (VFI-SS-111) |
Protection degree | IEC 60529 |
Marking | CE |
Công ty Ánh Dương cung cấp bo luu dien chính hãng tốt nhất hiện nay với nhiều ưu đãi hỗ trợ khách hàng.
- Chính sách hỗ trợ vận chuyển, lắp đặt
- Chính sách đổi trả trong 6 tháng.
- Chính sách tư vấn miễn phí về kỹ thuật và nguồn dự phòng phù hợp.
Mọi thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 32 phố Đại Từ, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại: (84-4) 3641 0926
Website: http: //anhduongco.vn
Giám Đốc: Bà Phạm Thị Thuý
Vốn điều lệ: 4.860.000.000 đồng Việt Nam
Mã số thuế: 0106480035
Điện thoại: (84-4) 3641 0926
Website: http: //anhduongco.vn
Giám Đốc: Bà Phạm Thị Thuý
Vốn điều lệ: 4.860.000.000 đồng Việt Nam
Mã số thuế: 0106480035
Nguồn: http://anhduongco.vn/san-pham/bo-luu-dien-ups-10-100kva-3-3-italy/
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét